Có 2 kết quả:
感应线圈 gǎn yìng xiàn quān ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ • 感應線圈 gǎn yìng xiàn quān ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ
gǎn yìng xiàn quān ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) induction coil
(2) solenoid
(2) solenoid
Bình luận 0
gǎn yìng xiàn quān ㄍㄢˇ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄢˋ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) induction coil
(2) solenoid
(2) solenoid
Bình luận 0